Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
儿女 ér nǚ
ㄦˊ
•
兒女 ér nǚ
ㄦˊ
1
/2
儿女
ér nǚ
ㄦˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) children
(2) sons and daughters
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ngoại trạch phụ - 外宅婦
(
Chu Đức Nhuận
)
•
Tặng Thận Đông Mỹ Bá Quân - 赠慎東美伯筠
(
Vương Lệnh
)
•
Tống nhân chi Thường Đức - 送人之常德
(
Tiêu Lập Chi
)
Bình luận
0
兒女
ér nǚ
ㄦˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) children
(2) sons and daughters
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đinh Mão tân tuế tác - 丁卯新歲作
(
Nguyễn Thông
)
•
Hỉ nhàn ca - 喜閒歌
(
Phan Huy Ích
)
•
Khốc Hoa Khương nhất bách thủ kỳ 017 - 哭華姜一百首其十七
(
Khuất Đại Quân
)
•
Lão lai - 老來
(
Trần Nguyên Đán
)
•
Liễu chi từ kỳ 6 - 柳枝辭其六
(
Từ Huyễn
)
•
Mạc Sầu hồ cửu khế tịnh yết Từ Trung Sơn Vương hoạ tượng - 莫愁湖久憩並謁徐中山王畫像
(
Hồng Lượng Cát
)
•
Thạch tướng quân chiến trường ca - 石將軍戰場歌
(
Lý Mộng Dương
)
•
Thung Lăng hành - 舂陵行
(
Nguyên Kết
)
•
Tráng biệt - 壯別
(
Lương Khải Siêu
)
•
Xuân mộng ca - 春夢歌
(
Tào Tuyết Cần
)
Bình luận
0