Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
儿女 ér nǚ
ㄦˊ
•
兒女 ér nǚ
ㄦˊ
1
/2
儿女
ér nǚ
ㄦˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) children
(2) sons and daughters
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ngoại trạch phụ - 外宅婦
(
Chu Đức Nhuận
)
•
Tặng Thận Đông Mỹ Bá Quân - 赠慎東美伯筠
(
Vương Lệnh
)
•
Tống nhân chi Thường Đức - 送人之常德
(
Tiêu Lập Chi
)
Bình luận
0
兒女
ér nǚ
ㄦˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) children
(2) sons and daughters
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hữu sở cảm - 有所感
(
Phạm Đình Hổ
)
•
Kiều Lăng thi tam thập vận, nhân trình huyện nội chư quan - 橋陵詩三十韻,因呈縣內諸官
(
Đỗ Phủ
)
•
Lạc trung bi - 樂中悲
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Liễu chi từ kỳ 6 - 柳枝辭其六
(
Từ Huyễn
)
•
Nhân tự Bắc Ninh lai, ngôn Bắc Ninh sự cảm tác - 人自北寧來言北寧事感作
(
Nguyễn Văn Siêu
)
•
Phú đắc hồng mai hoa kỳ 3 - 賦得紅梅花其三
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Tặng Bạch Mã vương Bưu - 贈白馬王彪
(
Tào Thực
)
•
Tặng Vệ bát xử sĩ - 贈衛八處士
(
Đỗ Phủ
)
•
Thu nhật hoài đệ - 秋日懷弟
(
Tạ Trăn
)
•
Việt nữ từ kỳ 1 - 越女詞其一
(
Lý Bạch
)
Bình luận
0